Xương Cột Sống Bị Lồi Báo Hiệu Bị Bệnh Gì? Nguyên Nhân Do Đâu

Xương cột sống bị lồi thường là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý về xương khớp như vẹo cột sống, phồng đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, gai cột sống,… Những căn bệnh này gây ảnh hưởng không nhỏ đến sinh hoạt hàng ngày và khả năng vận động của bệnh nhân. Bên cạnh đó, nếu bệnh không được kiểm soát kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.

Xương cột sống bị lồi nguyên nhân do đâu

Xương cột sống bị lồi thường là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý xương khớp như vẹo cột sống, phồng lồi đĩa đệm,….
Xương cột sống bị lồi thường là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý xương khớp như vẹo cột sống, phồng lồi đĩa đệm,….

Cột sống có chức năng nâng đỡ cơ thể đứng thẳng, uốn cong hoặc vặn vẹo. Theo cấu tạo, cột sống được chia thành nhiều phần khác nhau có vai trò và chức năng riêng. Cột sống bị chấn thương ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày, khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.

Cột sống kéo dài từ gáy đến xương chậu, đây là trụ cột nâng đỡ cơ thể và bảo vệ tủy sống. Theo đó, cột sống được chia thành 5 đoạn như sau:

  • Cột sống cổ: Gồm 7 đốt sống và được đánh dấu từ C1 – C7
  • Cột sống ngực: Gồm 12 đốt sống, số thứ tự gồm T1 – T12
  • Cột sống thắt lưng: Gồm 5 đốt sống, được đánh số từ L1 đến L5 (có người có 6 đốt sống thắt lưng)
  • Xương cùng: Có cấu tạo 5 đốt sống ghép lại với nhau tạo thành khung xương chậu, có chức năng kết nối cột sống với các xương hông.
  • Xương thắt lưng: Xương cụt bao gồm 4 đốt sống liên kết với nhau, có vai trò quan trọng trong việc kết nối các dây chằng và cơ sàn chậu.

Hệ thống đốt sống có cấu trúc xếp chồng lên nhau của các đoạn cột sống bao gồm đốt sống, đĩa đệm, bao hoạt dịch và tủy sống. Các thành phần này liên kết chặt chẽ với nhau giúp các hoạt động của cơ thể trở nên linh hoạt và dễ dàng hơn.

Tình trạng xương cột sống bị lồi ra ngoài có thể cảnh báo một số bệnh lý về xương khớp sau:

Phồng lồi đĩa đệm

Phồng lồi đĩa đệm là một dạng tổn thương cột sống thường gặp ở người trung niên và người cao tuổi
Phồng lồi đĩa đệm là một dạng tổn thương cột sống thường gặp ở người trung niên và người cao tuổi

Phồng lồi đĩa đệm là một chấn thương cột sống thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Giữa mỗi đốt sống là các đĩa đệm chứa nhân nhầy để giảm ma sát, chống va đập, giúp cột sống vận động dễ dàng hơn. Với sự hao mòn tự nhiên hoặc chấn thương, các đĩa đệm này có thể phình ra, làm tăng áp lực lên ống sống. Các đĩa phồng bị nghiêng sang bên phải hoặc bên trái. Đĩa đệm phồng lên gây đau và ngứa ran ở một bên cơ thể.

Đĩa đệm phồng lên có thể liên quan đến chấn thương cột sống hoặc tình trạng bệnh lý tương tự. Tổn thương do bệnh lý có thể xuất hiện ở cột sống ngực (giữa xương sườn và xương ức), cột sống thắt lưng (thường ở lưng dưới), cột sống cổ. Bệnh có thể không gây đau hoặc đau âm ỉ, ngứa ran ở vùng tổn thương. Nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm và khiến xương cột sống bị lồi ra ngoài.

Gai cột sống

Gai cột sống là một trong những rối loạn cơ xương khớp phổ biến. Bệnh xảy ra khi cột sống mọc các gai xương nhô ra ngoài và sang hai bên. Sau một thời gian dài bị chấn thương cột sống, viêm nhiễm mãn tính, tích tụ nhiều canxi…, các gai xương này sẽ phát triển thành đĩa sụn, đầu cột sống và các dây chằng bao quanh khớp.

Thông thường, các trường hợp hẹp ống sống không xuất hiện các triệu chứng rõ ràng, cụ thể. Khi các gai xương này cọ xát vào các mô mềm (dây thần kinh, dây chằng) hoặc các xương xung quanh, bệnh nhân bắt đầu cảm thấy đau dữ dội ở lưng dưới, vai và cổ. Khi bệnh tiến triển nặng hơn, các gai xương có thể nhô ra ngoài và hạn chế khả năng vận động của người bệnh.

Gãy xẹp – lún cột sống

Gãy xẹp – lún cột sống là loại gãy xương phổ biến ở bệnh nhân bị loãng xương
Gãy xẹp – lún cột sống là loại gãy xương phổ biến ở bệnh nhân bị loãng xương

Gãy xẹp – lún cột sống là loại gãy thường gặp ở bệnh nhân loãng xương. Tình trạng này xảy ra khi thân đốt sống hoặc khối xương của cột sống bị nứt, gãy hoặc xẹp xuống. Tổn thương do bệnh lý có thể gặp ở mọi vị trí của cột sống. Tuy nhiên, nó thường ảnh hưởng đến phần lưng trên (cột sống ngực), đặc biệt là đốt sống T10, T11 và T12. Hiếm khi bệnh ảnh hưởng đến đốt sống T7 trở lên của cột sống. Bên cạnh đó, gãy – xẹp cột sống cũng có thể xuất hiện ở đoạn thắt lưng trên, điển hình là L1.

Tình trạng này có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau, trong đó phổ biến nhất là do chấn thương. Thoái hóa đốt sống có biểu hiện là đau lưng dữ dội, mất chiều cao, khó vận động, nghiêm trọng hơn có thể gây phồng cột sống.

Cong vẹo cột sống

Xương sống bị lồi có thể là một dấu hiệu cảnh báo chứng vẹo cột sống. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp nhất ở lứa tuổi dậy thì (12-18 tuổi ở trẻ trai và 10-17 tuổi ở trẻ gái). Vẹo cột sống là tình trạng thân cột sống bị xoay (vẹo cột sống) khiến cột sống cong sang một hoặc cả hai bên. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào của cột sống. Tuy nhiên, vùng ngực và thắt lưng là những vị trí mà thân đốt sống dễ bị cong hơn.

Ở trẻ em, vẹo cột sống thường vô căn, nhưng ở người lớn có thể do các bệnh lý cơ xương khớp hoặc do tư thế không tốt khi còn nhỏ. Tùy theo mức độ ảnh hưởng mà cong vẹo cột sống có thể nhẹ hoặc nặng. Dấu hiệu nhận biết là một điểm nhọn bất thường có thể hướng sang trái, phải hoặc cả hai điểm nhọn ở hai bên.

Thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi đĩa đệm bị thoái hóa, tổn thương và có dấu hiệu phồng lên. Theo thời gian, bao nhân đĩa đệm sẽ bị rách hoàn toàn, lúc này nhân keo sẽ thoát ra bên ngoài và gây áp lực lên mạch máu, dây thần kinh cũng như các bộ phận xung quanh.

Tổn thương bệnh lý có thể gặp ở bất cứ đâu, nhưng thường gặp nhất là ở lưng dưới và cổ. Theo các chuyên gia, thoát vị đĩa đệm hiếm khi khởi phát đơn độc mà thường đi kèm với bệnh thoái hóa cột sống. Ngoài ra, bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến những người từ 30 đến 55 tuổi.

Tổn thương do bệnh lý gây ra có thể xảy ra ở bất cứ vị trí nào nhưng phổ biến nhất là ở vùng thắt lưng và cổ
Tổn thương do bệnh lý gây ra có thể xảy ra ở bất cứ vị trí nào nhưng phổ biến nhất là ở vùng thắt lưng và cổ

Các biểu hiện lâm sàng của thoát vị đĩa đệm thường không đồng nhất. Theo đó, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phụ thuộc nhiều vào vị trí đĩa đệm bị tổn thương, giai đoạn phát triển hay khả năng chịu đau của từng trường hợp. Tuy nhiên, khi nhân nhầy thoát ra bên ngoài, chèn ép vào rễ thần kinh, cột sống có thể bị suy giảm chức năng, làm lồi cột sống và gây ra những cơn đau dữ dội.

Viêm khớp

Viêm khớp đề cập đến các rối loạn ảnh hưởng đến chức năng, cấu trúc và khả năng hoạt động của khớp. Bệnh lý có thể xảy ra bất kỳ vị trí nào trong hệ thống xương khớp, trong đó có cột sống. Viêm khớp xảy ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó nguyên nhân tại khớp và các nguyên nhân không phải do khớp là phổ biến nhất.

Trường hợp tổn thương bệnh lý xuất hiện ở cột sống, có thể gây đau, tấy đỏ, nóng quanh cột sống, giảm khả năng vận động, gây ra tiếng lạo xạo khi thực hiện các hoạt động, một số trường hợp. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể thấy xương cột sống bị lồi.

Xương cột sống bị lồi – Khi nào thì cần gặp bác sĩ

Có thể thấy, hiện tượng xương cột sống bị lồi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Thông thường, tình trạng này là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý về xương khớp cần được thăm khám, điều trị sớm và chăm sóc đúng cách.

Việc chủ quan trước những biểu hiện bất thường hoặc tự ý điều trị có thể khiến tổn thương tiến triển nặng và gây ra những biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và khả năng vận động của người bệnh.

Cần đến gặp bác sĩ ngay khi nhận thấy xương cột sống bị lồi đi kèm biểu hiện đau nhức
Cần đến gặp bác sĩ ngay khi nhận thấy xương cột sống bị lồi đi kèm biểu hiện đau nhức

Vì vậy, bạn cần chủ động đến gặp bác sĩ để khám ngay khi nhận thấy các triệu chứng sau:

  • Xương cột sống bị lồi ra kèm theo triệu chứng đau
  • Đau có xu hướng trở nên tồi tệ hơn theo thời gian
  • Các triệu chứng ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày và khả năng vận động của người bệnh
  • Cơ thể mệt mỏi, mất ngủ, sụt cân, sốt cao

Tình trạng xương cột sống bị lồi cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị sớm để tránh những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng vận động. Ngoài việc tuân thủ các biện pháp điều trị, bạn cần xây dựng một chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe của xương, đồng thời làm chậm quá trình thoái hóa.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *