Viêm khớp cổ chân: Dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị

Viêm khớp cổ chân là một bệnh khớp ảnh hưởng đến chức năng của bàn chân. Các triệu chứng do bệnh gây ra không chỉ là đau nhức, sưng tấy, hạn chế vận động mà còn có nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được thăm khám và điều trị sớm. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về căn bệnh này qua bài viết sau đây nhé.

Viêm khớp cổ chân là gì

Viêm khớp cổ chân là bệnh xương khớp gây ảnh hưởng đến chức năng của chân
Viêm khớp cổ chân là bệnh xương khớp gây ảnh hưởng đến chức năng của chân

Viêm khớp cổ chân là một dạng viêm khớp phổ biến và thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Nguyên nhân của tình trạng này là do áp lực bên trong và bên ngoài tác động lên khớp cổ chân – đây được coi là bộ phận quan trọng có nhiệm vụ nâng đỡ cơ thể. Khi đó, nó có thể làm tăng nguy cơ tổn thương khớp, gây đau và viêm.

Biểu hiện bệnh lý xảy ra khi dầu bôi trơn ở các khớp bị giảm dần, sụn đĩa đệm ở 2 đầu xương bị ma sát mạnh dẫn đến tổn thương và tổn thương. Lúc này, người bệnh cảm thấy cứng khớp và đau nhức vùng cổ chân. Căn cứ vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bệnh được chia thành hai giai đoạn như sau:

  • Giai đoạn khởi phát: Khi mới bị viêm khớp, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, mắt cá chân sưng đỏ và đau buốt, nhất là khi vận động, di chuyển. Tình trạng này sẽ có xu hướng cải thiện sau khi dành nhiều thời gian nghỉ ngơi.
  • Giai đoạn thứ phát: Ở giai đoạn thứ phát, các triệu chứng viêm khớp cổ chân bùng phát dữ dội, xương dưới sụn khi bị tổn thương có thể hình thành các gai xương chèn ép các rễ thần kinh dẫn đến đau nhức, khó vận động. con gấu. Bệnh nếu không được thăm khám và điều trị kịp thời có thể tiến triển thành mãn tính và gây ra những biến chứng nguy hiểm.

Trên thực tế, các biểu hiện của bệnh viêm khớp nói chung và bệnh viêm khớp cổ chân nói riêng thường xuất hiện ở các đối tượng trung niên và cao tuổi do quá trình lão hóa và tuổi cao. Tuy nhiên, thống kê cho thấy bệnh lý đang có xu hướng trẻ hóa. Theo đó, có hơn 35% tổng số ca mắc bệnh viêm khớp cổ chân ở người trẻ tuổi, đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao nhất là dân văn phòng, người lao động nặng nhọc, vận động viên,…

Nguyên nhân của viêm khớp cổ chân

Ở độ tuổi trung niên, cao tuổi, các cơ quan có xu hướng lão hoá và dễ bị tổn thương
Ở độ tuổi trung niên, cao tuổi, các cơ quan có xu hướng lão hoá và dễ bị tổn thương

Trên thực tế, chấn thương mắt cá chân là một trong những nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh viêm khớp cổ chân. Đối với những người từng bị chấn thương, đặc biệt là cổ chân, sụn có thể bị tổn thương, tổn thương và tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh viêm khớp tiến triển nhanh chóng.

Mắt cá chân bị thương cũng có thể dẫn đến hoại tử xương. Tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến các khớp. Bên cạnh đó, các khối u ở xương cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp.

Ngoài ra, viêm khớp cổ chân có thể được kích hoạt bởi một số nguyên nhân và yếu tố khác như:

  • Quá trình lão hóa: Khi ở độ tuổi trung niên và tuổi già, các cơ quan trong cơ thể có xu hướng lão hóa và dễ bị tổn thương. Điều này khiến cho chức năng của các cơ quan trong cơ thể bị suy giảm dần. Với bệnh thoái hóa khớp, khả năng phục hồi mô sụn cũng sẽ giảm dần, đồng thời giảm hoạt động tiết chất nhờn để bôi trơn khớp. Từ đó, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về xương khớp, trong đó có bệnh viêm khớp cổ chân.
  • Thừa cân – béo phì: Thừa cân, béo phì là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về khớp nói chung và viêm khớp cổ chân nói riêng. Nguyên nhân là do bàn chân có chức năng chịu trọng lượng của cơ thể nên những người bị béo phì, không kiểm soát được cân nặng có thể làm tăng áp lực lên cổ chân, dễ dẫn đến chấn thương và viêm nhiễm.
  • Ít vận động: Thói quen lười vận động, không tập thể dục có thể làm giảm khả năng tiết dịch bôi trơn ở các khớp. Từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đi lại, vận động. Ngoài ra, thói quen xấu này còn khiến sức khỏe xương khớp bị suy giảm, dễ bị chấn thương khi vận động mạnh hoặc gặp tai nạn nhỏ. Đây được coi là nguyên nhân phổ biến của bệnh viêm khớp cổ chân ở trẻ vị thành niên.
  • Bệnh nền: Viêm khớp cổ chân còn có thể là hậu quả của một số rối loạn chuyển hóa và các bệnh lý về xương khớp như viêm đa khớp, loãng xương, viêm gân, gút, đái tháo đường,…
  • Một số nguyên nhân khác: Ngoài những nguyên nhân trên, viêm khớp cổ chân còn có thể khởi phát do một số nguyên nhân khác như di truyền, căng thẳng thần kinh lâu ngày, dị tật khớp cổ chân bẩm sinh,…

Dấu hiệu của bệnh lý

Người bệnh có cảm giác đau nhói ở cổ chân, nhất là khi di chuyển, vận động mạnh như chạy nhảy
Người bệnh có cảm giác đau nhói ở cổ chân, nhất là khi di chuyển, vận động mạnh như chạy nhảy

Các biểu hiện lâm sàng do viêm khớp cổ chân gây ra rất dễ nhận biết. Tùy thuộc vào giai đoạn tiến triển, các triệu chứng có thể khác nhau. Nhận biết bệnh sớm sẽ hỗ trợ tích cực cho quá trình điều trị, phục hồi vùng khớp bị tổn thương và cải thiện khả năng vận động, đi lại.

Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến của bệnh:

  • Người bệnh bị đau nhói cổ chân, nhất là khi vận động, vận động mạnh như chạy, chơi thể thao… Tình trạng này có thể thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi. Ngoài ra, thời tiết lạnh giá cũng khiến cơn đau trở nên trầm trọng hơn.
  • Viêm khớp cổ chân có thể khiến người bệnh bị cứng khớp vào buổi sáng sau khi thức dậy. Các triệu chứng gây khó khăn cho hoạt động, sinh hoạt và vận động hàng ngày.
  • Bệnh có thể khiến vùng mắt cá chân bị sưng, viêm và tấy đỏ. Nếu không được điều trị và chăm sóc đúng cách, tình trạng viêm nhiễm có thể lan đến mắt cá chân và các vùng xung quanh.
  • Khi di chuyển, người bệnh có thể nghe thấy tiếng lạo xạo ở vùng mắt cá chân bị viêm và đau.
  • Ngoài các triệu chứng trên, người bệnh còn có thể gặp một số triệu chứng toàn thân khác như mệt mỏi, sốt nhẹ, cử động, vận động khó khăn….

Bệnh viêm khớp cổ chân có nguy hiểm không

Viêm khớp cổ chân là một dạng rối loạn chức năng khớp, kích thích phản ứng viêm gây đau, hao mòn sụn. Nếu không được thăm khám và điều trị đúng cách, bệnh nhân có thể tiến triển sang giai đoạn mãn tính, làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm bao hoạt dịch ổ khớp. Bệnh không chỉ gây khó chịu, đau nhức mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động, đi lại và sinh hoạt hàng ngày.

Nếu không được điều trị kịp thời gây ảnh hưởng đến khả năng vận động, đi lại.
Nếu không được điều trị kịp thời gây ảnh hưởng đến khả năng vận động, đi lại.

Ngoài ra, những trường hợp bị viêm khớp cổ chân gây cứng khớp thường xuyên không chỉ khó cử động mà còn hạn chế lượng máu đến cơ quan này. Khi các khớp thiếu oxy cũng như các chất dinh dưỡng cần thiết, bệnh sẽ tiến triển nặng và gây ra các biến chứng nguy hiểm như biến dạng xương, teo cơ, bại liệt…

Vì vậy, khi nhận thấy những biểu hiện bất thường, bạn cần chủ động đến bệnh viện để được chẩn đoán, thăm khám và có phương pháp điều trị phù hợp. Việc can thiệp sớm không chỉ giúp kiểm soát cơn đau, cải thiện khả năng vận động mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Chẩn đoán viêm khớp cổ chân

Chẩn đoán bệnh viêm khớp cổ chân là một trong những bước đầu tiên nhằm xác định tình trạng bệnh lý cụ thể, nguyên nhân khởi phát, hỗ trợ quá trình điều trị bệnh đạt kết quả tốt nhất. Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ chuyên khoa sẽ tiến hành kiểm tra khả năng vận động, các triệu chứng, tiến hành khám sức khỏe để xác định khớp bị sưng, viêm, mất khả năng vận động. Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để xác định loại viêm khớp.

Một số xét nghiệm thường được sử dụng trong chẩn đoán viêm khớp cổ chân, bao gồm:

  • Chụp X-quang: Phương pháp này được thực hiện bằng cách sử dụng bức xạ thấp để giúp dễ dàng nhìn thấy tổn thương bên trong xương và cựa xương. Tuy nhiên, chụp x-quang không thể xác định được các tổn thương sớm nên phương pháp này được sử dụng để theo dõi tiến triển của bệnh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Chụp CT có thể tạo ra hình ảnh từ nhiều góc độ khác nhau để tạo ra hình ảnh mặt cắt của các cấu trúc bên trong xương cũng như các mô mềm xung quanh.
  • Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh MRI sử dụng từ trường để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm như gân, sụn, dây chằng, v.v.
  • Siêu âm: Kỹ thuật này sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh của các mô mềm, sụn và cấu trúc chất lỏng gần khớp (bao khớp). Siêu âm cũng được sử dụng để hướng dẫn vị trí kim tiêm hoặc chọc hút dịch khớp.

Ngoài các kỹ thuật kiểm tra này, bác sĩ cũng có thể đề nghị phân tích các loại chất lỏng cơ khác nhau để xác định loại viêm khớp cụ thể. Dịch thường được phân tích bao gồm nước tiểu, máu, dịch khớp,… Để lấy mẫu dịch, bác sĩ sẽ làm sạch và gây tê vùng lấy mẫu, sau đó dùng kim chọc kim vào khoang khớp để lấy mẫu.

Chụp x-quang được tiến hành bằng cách dùng bức xạ thấp để quan sát các tổn thương bên trong
Chụp x-quang được tiến hành bằng cách dùng bức xạ thấp để quan sát các tổn thương bên trong

Phương pháp điều trị viêm khớp cổ chân

Mục tiêu của việc áp dụng các phương pháp điều trị viêm khớp cổ chân là kiểm soát cơn đau, hạn chế tổn thương khớp nặng, duy trì chức năng khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tùy thuộc vào nguyên nhân khởi phát và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng mà bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Dưới đây là một số phương pháp thường được áp dụng trong điều trị viêm khớp cổ chân:

Áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà

Các trường hợp nhẹ của viêm khớp cổ chân do chấn thương có thể được quản lý bằng một số phương pháp điều trị tại nhà. Các biện pháp điều trị nhằm bảo vệ khớp trước những căng thẳng và chấn thương không đáng có, kiểm soát cân nặng, tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Dưới đây là một số biện pháp khắc phục tại nhà để giúp cải thiện tình trạng bệnh:

Tránh đứng quá lâu hoặc thực hiện các động tác làm tăng áp lực lên cổ chân
Tránh đứng quá lâu hoặc thực hiện các động tác làm tăng áp lực lên cổ chân
  • Chủ động theo dõi các triệu chứng lâm sàng, mức độ đau và thuốc điều trị, đồng thời xử trí một số tác dụng phụ không mong muốn.
  • Có thể giảm đau bằng cách uống một số loại thuốc giảm đau không kê đơn.
  • Tập thể dục thường xuyên giúp kiểm soát các triệu chứng viêm khớp, nâng cao thể lực.
  • Nên dành thời gian nghỉ ngơi, tránh làm việc quá sức khiến các triệu chứng của bệnh viêm khớp cổ chân nặng hơn.
  • Xây dựng và duy trì chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh, cân đối các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Điều này không chỉ giúp tăng cường sức khỏe mà còn kiểm soát cân nặng hợp lý. Bên cạnh đó, người bệnh nên hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, giàu dinh dưỡng và có nguồn gốc từ động vật có thể gây viêm nhiễm. Ưu tiên những thực phẩm có nguồn gốc thực vật, chất chống oxy hóa để hỗ trợ quá trình kháng viêm.
  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ có thể kiểm soát đáng kể các triệu chứng đau do viêm khớp, chống mệt mỏi. Người bệnh nên hạn chế sử dụng đồ uống có chứa cafein, nước chè đặc trước khi ngủ, không sử dụng điện thoại, thiết bị điện tử trước khi ngủ ít nhất 1 giờ.
  • Tránh đứng quá lâu hoặc thực hiện các động tác gây áp lực lên cổ chân. Dành thời gian nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe của xương.

Vật lý trị liệu

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp vật lý để kiểm soát các triệu chứng của viêm khớp cổ chân và cải thiện khả năng vận động của khớp.

Một số hình thức vật lý trị liệu thường được sử dụng, bao gồm:

  • Chườm ấm hoặc ngâm mình trong nước ấm giúp thư giãn mắt cá chân, tăng tuần hoàn máu, giảm đau rõ rệt.
  • Áp dụng một số bài tập vật lý trị liệu phù hợp với tình trạng và triệu chứng bệnh lý để giúp giảm đau, tiêu sưng, tăng cường sự dẻo dai của xương khớp.

Tăng cường hoạt động thể chất

Thường xuyên đi bộ giúp điều trị bệnh hiệu quả.
Thường xuyên đi bộ giúp điều trị bệnh hiệu quả.

Các triệu chứng viêm cột sống dính khớp có thể trở nên tồi tệ hơn khi hoạt động thể chất sớm. Tuy nhiên, việc tập luyện phù hợp và duy trì trong thời gian dài có thể làm giảm các triệu chứng do bệnh gây ra. Theo đó, người bệnh khớp có thể lựa chọn một số bài tập với cường độ nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình như:

  • Đi bộ
  • Yoga
  • Bơi lội
  • Đạp xe

Đối với những người mắc các bệnh tiềm ẩn như tiểu đường, tim mạch, cao huyết áp… cần trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn các biện pháp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Sử dụng thuốc Tây y để điều trị

Thuốc Tây có tác dụng cải thiện nhanh chóng các cơn đau, giúp người bệnh cải thiện chức năng vận động, đi lại trong thời gian ngắn, đồng thời khống chế bệnh không để bệnh tiến triển sang giai đoạn mãn tính.

Một số loại thuốc thường được chỉ định trong điều trị các bệnh lý:

  • Thuốc giảm đau, chống viêm như Aspirin, Ibuprofen, Paracetamol,…
  • Các loại thuốc giãn cơ thường được chỉ định trong điều trị viêm khớp cổ chân có thể kể đến như Eperisone HCL (Myonal), Coltramyl,…
  • Thuốc bôi thường được kê đơn dưới dạng xịt, bôi,… Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc corticosteroid dạng tiêm (prednisolone acetate, hydrocortisone acetate,…)
  • Thuốc chống viêm không steroid uống hoặc bôi tại chỗ
  •  Ngoài ra, bác sĩ có thể sử dụng thêm một số loại thuốc bổ sung vitamin A, B, C và các dưỡng chất có lợi cho xương khớp để nâng cao sức khỏe tổng thể và hạn chế diễn tiến của bệnh viêm khớp cổ chân.
Thuốc Tây có tác dụng cải thiện tình trạng đau nhức nhanh chóng
Thuốc Tây có tác dụng cải thiện tình trạng đau nhức nhanh chóng

Việc sử dụng thuốc Tây điều trị bệnh có thể gây ra những rủi ro và một số tác dụng phụ không mong muốn như đau dạ dày, loãng xương, xơ vữa động mạch,… Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và tần suất sử dụng. Không bao giờ tăng / giảm liều hoặc ngừng dùng mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ.

Can thiệp phẫu thuật

Can thiệp ngoại khoa (phẫu thuật) được bác sĩ cân nhắc trong trường hợp điều trị bảo tồn không hiệu quả và xuất hiện các biến chứng nguy hiểm. Tùy theo mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật phù hợp.

Một số biện pháp can thiệp ngoại khoa thường được áp dụng trong điều trị viêm khớp cổ chân:

  • Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân: Phương pháp này thường được chỉ định đối với những trường hợp xương mọc hoặc phát triển các gai xương nhỏ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và vận động ở cổ chân. Tuy nhiên, phương pháp này không hiệu quả với những trường hợp viêm khớp đã di căn sang các cơ quan lân cận.
  • Phẫu thuật cắt cụt một phần: Cắt cụt một phần được chỉ định trong những trường hợp viêm khớp cổ chân tiến triển nặng. Theo đó, bác sĩ có thể cắt bỏ phần khớp bị hư, mòn, sau đó có thể cố định cổ ở vị trí ổn định khác.
  • Phẫu thuật thay thế cổ chân: Đây là phẫu thuật không phổ biến và ít được chỉ định trong điều trị viêm khớp cổ chân.

Phương pháp điều trị viêm khớp cổ chân thường phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguyên nhân cơ bản. Để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và đảm bảo an toàn, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Can thiệp ngoại khoa được bác sĩ cân nhắc với những trường hợp nặng
Can thiệp ngoại khoa được bác sĩ cân nhắc với những trường hợp nặng

Cách phòng ngừa và kiểm soát bệnh viêm khớp cổ chân hiệu quả

Để đạt được kết quả điều trị cũng như ngăn ngừa bệnh viêm khớp cổ chân tái phát, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Tăng cường bổ sung các thực phẩm chứa hàm lượng omega 3 dồi dào có trong các loại cá béo như cá thu, cá hồi, cá mòi,… để hỗ trợ phòng ngừa viêm khớp hiệu quả, đồng thời cải thiện các triệu chứng bệnh lý đáng kể.
  • Kiểm soát cân nặng ở mức ổn định để hạn chế tăng áp lực lên cổ chân, ngăn ngừa viêm khớp hiệu quả.
  • Tăng cường luyện tập thể dục thể thao giúp nâng cao thể lực, giảm stress, làm chậm quá trình lão hóa.
  • Tránh những chấn thương không đáng có như té ngã, tai nạn, va chạm thể thao. Người bệnh có thể mặc đồ bảo hộ, sử dụng các kỹ thuật phù hợp khi chơi thể thao để tránh những chấn thương không mong muốn.
  • Chọn giày phù hợp khi di chuyển, chơi thể thao, đi bộ. Ngoài ra, người bệnh nên hạn chế đi giày cao gót hoặc các loại giày làm tăng áp lực lên mắt cá chân.

Viêm khớp cổ chân có thể được kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán, điều trị và chăm sóc thích hợp. Tuy nhiên, những trường hợp chủ quan khiến các triệu chứng bệnh nặng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí là bại liệt. Vì vậy, khi nhận thấy các triệu chứng bất thường, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để thăm khám và có phương pháp điều trị phù hợp.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *