Thuốc uống chữa đau thần kinh tọa giúp cải thiện cơn đau và một số triệu chứng kèm theo. Nó cũng thúc đẩy quá trình phục hồi và tái tạo các mô thần kinh. Tùy theo nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng và khả năng đáp ứng của từng trường hợp mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc và liều lượng phù hợp.
Các loại thuốc uống chữa đau thần kinh tọa phổ biến nhất
Đau dây thần kinh tọa gây đau nhức, tê bì, yếu hai chi dưới, đau nhói từ vùng thắt lưng xuống hông, đùi, bắp chân. Ngoài ra, bệnh còn làm phát sinh một số rối loạn cảm giác do thần kinh bị chèn ép quá mức như nóng lạnh bất thường, châm chích, dị cảm….

Dùng thuốc là phương pháp điều trị được nhiều bệnh nhân đau thần kinh tọa lựa chọn. Phương pháp này có tác dụng kiểm soát cơn đau và cải thiện các triệu chứng đi kèm. Đồng thời, giúp phục hồi chức năng thần kinh cũng như tăng khả năng vận động và phạm vi vận động.
Tùy theo mức độ triệu chứng, nguyên nhân khởi phát, khả năng đáp ứng mà bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định các loại thuốc điều trị phù hợp cho từng trường hợp. Một số loại thuốc Tây điều trị đau thần kinh tọa thường được sử dụng bao gồm:
1. Thuốc giảm đau paracetamol trị đau thần kinh tọa
Paracetamol (Acetaminophen) thuộc nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn, có chỉ định đa dạng và khá an toàn khi sử dụng với liều lượng điều trị. Đây là loại thuốc được ưu tiên lựa chọn trong điều trị một số bệnh lý về xương khớp như thoái hóa khớp, đau vai gáy, đau thần kinh tọa, viêm khớp nhiễm trùng….
Acetaminophen tác dụng giảm đau thông qua tổng hợp prostaglandin / cyclooxygenase trong hệ thần kinh trung ương. Thuốc giúp giảm đau nhẹ đến trung bình. Trong điều trị đau thần kinh tọa thường dùng Paracetamol với liều 500 – 1000mg / 2 – 3 lần / 24 giờ.

Chống chỉ định:
- Trong trường hợp suy thận nặng, suy gan nặng, các vấn đề về phổi và tim
- Tiền sử nhiều bệnh thiếu máu
- Trường hợp mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú và người có tiền sử nghiện rượu.
Trên thực tế, có rất ít trường hợp phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng Paracetamol. Theo đó, loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ như nổi mề đay, mẩn ngứa, buồn nôn, nôn.
2. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và chống viêm hiệu quả. Thuốc thường được kê đơn khi Paracetamol không hiệu quả. Nhóm thuốc NSAID có khả năng ức chế enzym cyclooxygenase 1 và 2 (toàn thân) để kiểm soát sự tổng hợp prostaglandin – chất trung gian trong phản ứng viêm.
Ngoài ra, thuốc còn ức chế PGF2 giúp làm giảm khả năng của các thụ thể như histamine, cytokine, serotonin và một số chất dẫn truyền thần kinh khác. NSAID có tác dụng giảm đau cao hơn Paracetamol. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng nên chỉ được dùng để điều trị trong thời gian ngắn.

Các thuốc NSAID thường được kê đơn như Diclofenac, Aspirin, Ibuprofen, Naproxen,… có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa. Trong khi đó, thuốc ức chế chọn lọc COX 2 – một nhóm NSAID (Piroxicam, Celecoxib, Meloxicam,…) có thể dẫn đến đột quỵ ở những người có vấn đề về tim mạch.
Vì vậy, người bệnh cần chủ động thông báo với bác sĩ chuyên khoa về tình trạng sức khỏe, bệnh lý đang mắc (nếu có), tiền sử dị ứng, kích ứng để được xem xét điều trị phù hợp.
Chống chỉ định:
- Những người bị viêm loét đại tràng tiến triển
- Trong trường hợp rối loạn đông máu
- Suy thận, suy gan nặng
- Tiền sử dị ứng với NSAID
- Tiền sử xuất huyết tiêu hóa
- Trẻ em dưới 12 tuổi
- Có thai
- Đã biết tiền sử nổi mề đay, phù mạch, hoặc đợt cấp của bệnh hen suyễn khi dùng aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác.
Để cải thiện tình trạng đau thần kinh tọa, bác sĩ thường kê Celecoxib 100-200mg / 2 lần / ngày, hoặc Ibuprofen 400mg / 2 lần / ngày hoặc Meloxicam 7,5mg / 2 lần / ngày. Hoặc Diclofenac 50mg / 3 lần / ngày trong 2 – 3 ngày và dùng với liều duy trì 50mg / 2 lần / ngày.
3. Thuốc giảm đau gây nghiện (opioid)
Opioid là thuốc giảm đau theo toa giúp giảm đau từ mức độ trung bình đến nặng. Các thành phần trong thuốc hoạt động bằng cách liên kết với opioid trong hệ thống thần kinh ngoại vi, tiêu hóa và trung ương để giảm tín hiệu đau đến não và tăng khả năng chịu đựng. làm tổn thương toàn bộ cơ thể.
Nhóm thuốc giảm đau có chất gây ngủ thường được chỉ định khi Paracetamol không đáp ứng tốt. Nhóm thuốc này tương đối an toàn và được sử dụng để điều trị ngắn hạn với đáp ứng liều thấp nhất có thể. Lạm dụng ma túy lâu dài có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như nghiện và phụ thuộc.

Để hạn chế rủi ro, bác sĩ thường kê đơn một số loại thuốc kết hợp opioid và Paracetamol. Các chế phẩm này giúp giảm đau nhanh chóng và ít tác dụng phụ.
Nếu không có phản ứng, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng opioid có hoạt tính nhẹ, điển hình là Tramadol. Một số loại thuốc giảm đau gây ngủ có hoạt tính mạnh như Pethidine, Morphine,… chỉ dùng trong trường hợp đau thần kinh tọa nặng không đáp ứng với các loại thuốc phiện khác.
Chống chỉ định:
- Suy hô hấp cấp tính
- Ngộ độc rượu cấp tính
- Trẻ em dưới 15 tuổi
- Suy gan nặng
- Tiền sử ngộ độc thuốc có cơ chế thần kinh như thuốc ngủ, thuốc hướng thần, v.v.
- Quá mẫn, dị ứng với các dẫn xuất thuốc phiện
- Phụ nữ có thai và cho con bú
- Dùng thuốc ức chế MAO trong 15 ngày
- Cơn co giật không kiểm soát được.
Liều dùng thuốc phiện do bác sĩ chuyên khoa chỉ định, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác, hoảng sợ, đổ mồ hôi nhiều.
4. Thuốc giảm đau dây thần kinh
Thuốc an thần kinh (Gabapentin) thường được sử dụng kết hợp với một số loại thuốc chống động kinh để giúp kiểm soát và ngăn ngừa các cơn co giật. Bên cạnh đó, loại thuốc này còn được chỉ định giúp giảm đau dây thần kinh do thoái hóa khớp, hội chứng chân không yên, bệnh thần kinh do tiểu đường, bệnh zona.

Thuốc giảm đau thần kinh thường được kê đơn kết hợp với opioid để giúp tăng hiệu quả điều trị các cơn đau do chèn ép dây thần kinh trong các hội chứng đau thần kinh tọa và đau vai gáy.
Chống chỉ định:
- Những người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc an thần kinh có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, nhìn đôi, mệt mỏi, rung giật nhãn cầu, tăng huyết áp, mất điều hòa, phù ngoại vi, giãn mạch, v.v.
5. Điều trị đau thần kinh tọa bằng thuốc giãn cơ
Thuốc giãn cơ là một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị đau thần kinh tọa cũng như một số vấn đề khác liên quan đến cột sống. Nhóm thuốc này được sử dụng khi có hiện tượng co thắt đốt sống dẫn đến đau dữ dội, mức độ đau tăng lên nhiều và có thể gây cong vẹo cột sống.
Tolperisone thường được chỉ định trong điều trị đau thần kinh tọa với liều 2 viên 50 mg x 3 lần / ngày. Đây là thuốc giãn cơ giúp giãn cơ, tác động lên hệ thần kinh trung ương thông qua cơ chế dẫn truyền ở tế bào thần kinh vận động, tế bào thần kinh sơ cấp để ức chế phản xạ đa khớp và đơn khớp.

Chống chỉ định:
- Trẻ em
- Những điểm yếu
- Phụ nữ có thai – đặc biệt là 3 tháng đầu của thai kỳ
- Phụ nữ đang cho con bú
Thuốc giãn cơ có thể sinh ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng như yếu cơ, buồn nôn, tụt huyết áp, nhức đầu, đau bụng, nôn mửa,… Để khắc phục tình trạng này, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ. chuyên gia để xem xét giảm liều.
6. Vitamin nhóm B chữa đau thần kinh tọa
Viên vitamin tổng hợp nhóm B (B1, B6, B12) thường được chỉ định trong điều trị đau thần kinh tọa và một số bệnh xương khớp do chèn ép dây thần kinh như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống. Loại vitamin này đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh.
Theo đó, viên tổng hợp B1, B6 và B12 đã được chứng minh là có hiệu quả tăng tốc độ phục hồi các tổn thương thần kinh và cải thiện chức năng cơ. Ngoài tác dụng chữa đau thần kinh tọa, thuốc còn được dùng cho người bị đau dây thần kinh sinh ba, hội chứng đau vai gáy, đau dây thần kinh liên sườn,….

Chống chỉ định:
- Những người có khối u ác tính
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc
Tuy là dạng uống nhưng vitamin nhóm B cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn nếu sử dụng không đúng cách. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc trong quá trình điều trị bệnh đau thần kinh tọa.
7. Thuốc kích thích tăng dẫn truyền, phục hồi thần kinh
Ngoài các loại thuốc điều trị trên, bác sĩ cũng có thể chỉ định các loại thuốc kích thích dẫn truyền và phục hồi dây thần kinh (Mecobalamin) trong điều trị đau thần kinh tọa. Thuốc này là một coenzyme vitamin B12 giúp thúc đẩy sự trao đổi chất của protein, lipid và axit nucleic để giúp sửa chữa tổn thương và bình thường hóa tốc độ truyền.
Nhóm thuốc kích thích tăng dẫn truyền, phục hồi thần kinh thường được dùng để điều trị bệnh thiếu máu tế bào khổng lồ do thiếu B12 và các bệnh thần kinh ngoại biên – trong đó có bệnh đau thần kinh tọa.
Chống chỉ định:
- Trường hợp mẫn cảm với các thành phần trong thuốc
Trong quá trình sử dụng thuốc kích thích tăng dẫn truyền và phục hồi thần kinh có thể phát sinh một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, chán ăn,…
8. Thuốc tăng tái tạo bao myelin điều trị đau thần kinh tọa
Cytidine, Uridine là những loại thuốc tái tạo myelin thường được chỉ định trong điều trị các bệnh lý thần kinh như đau thần kinh tọa, tổn thương dây thần kinh do đái tháo đường, đau dây thần kinh sinh ba, bệnh thần kinh ngoại biên do thiếu hụt dinh dưỡng…
Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách ức chế lipoprotein và phức hợp lipid (thành phần của dây thần kinh) và cung cấp năng lượng, chất dinh dưỡng để nuôi dưỡng và tái tạo màng sợi trục và sợi trục. Thông qua cơ chế này, thuốc còn có khả năng tái tạo bao mylelin, giúp ngăn chặn quá trình thoái hóa thần kinh.
Chống chỉ định:
- Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trong quá trình sử dụng thuốc có thể bị nổi mề đay mẩn ngứa, rối loạn tiêu hóa, nôn, buồn nôn, mẩn ngứa ngoài da…
9. Thuốc kháng sinh để điều trị các bệnh do nhiễm trùng
Ngoài những nguyên nhân thông thường, đau thần kinh tọa còn có thể do nhiễm trùng (tụ cầu, lao). Tình trạng này thường là thứ phát sau nhiễm trùng đường tiết niệu, lao phổi, nhiễm trùng da hoặc do tiêm vào tĩnh mạch không hoàn toàn vô trùng.
Trong trường hợp này, bác sĩ chuyên khoa sẽ tiến hành cấy dịch và mô để xác định chủng vi khuẩn cụ thể gây nhiễm trùng, đồng thời đánh giá độ nhạy cảm trước khi làm phác đồ kháng sinh đồ. Thuốc kháng sinh thường được kê đơn để điều trị đau thần kinh tọa do nhiễm trùng bao gồm: Ethambutol, Streptomycin, Amicillin, Streptomycin, Clindamycin, Quinolone, v.v.
10. Thuốc phong bế dẫn truyền thần kinh
Thuốc phong bế dẫn truyền thần kinh hay thuốc gây tê cục bộ (Procaine, Novocain) là nhóm thuốc thường được chỉ định trong điều trị đau dây thần kinh toạ và một số bệnh liên quan đến tim mạch như co thắt mạch, xơ cứng mạch, viêm mạch. Ngoài ra, nhóm thuốc này còn được dùng để gây tê trong các tiểu phẫu.

Thuốc gây tê cục bộ được sử dụng dưới dạng tiêm và chích gần cột sống thắt lưng để gây tê, giảm đau, ảnh hưởng đến cảm giác. Thuốc này thường được sử dụng cùng với vitamin B12 để sửa chữa và tái tạo tổn thương thần kinh.
Lưu ý khi sử dụng thuốc uống chữa đau thần kinh tọa
Sử dụng thuốc Tây y là một trong những phương pháp chữa đau dây thần kinh tọa được nhiều người bệnh lựa chọn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chỉ có tác dụng làm giảm các triệu chứng lâm sàng, hỗ trợ tái tạo và phục hồi các tổn thương của dây thần kinh. Trên thực tế, chỉ dùng thuốc không thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
Để kiểm soát bệnh hoàn toàn, người bệnh cần kết hợp điều trị triệu chứng, khắc phục nguyên nhân gốc rễ với vật lý trị liệu để tăng cường vận động, giải phóng áp lực cho dây thần kinh. Ngoài ra, người bệnh nên xây dựng chế độ ăn uống phù hợp, sinh hoạt lành mạnh để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Trong quá trình sử dụng thuốc để điều trị bệnh, người bệnh cần lưu ý những vấn đề sau:
- Chỉ sử dụng thuốc giảm đau khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Tùy theo nguyên nhân, mức độ triệu chứng, thể trạng mà bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc phù hợp.
- Tuân thủ tuyệt đối liều lượng, tần suất và thời gian sử dụng thuốc. Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng dùng thuốc đột ngột.
- Không nên lạm dụng thuốc chữa đau thần kinh tọa vì có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Thay vào đó, bạn nên kết hợp tập thể dục, ăn uống lành mạnh và thay đổi tư thế thích hợp để kiểm soát cơn đau.
- Rượu bia, đồ uống có cồn, chất kích thích có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Vì vậy, không nên sử dụng các chất kích thích cũng như các loại đồ uống này trong quá trình điều trị bệnh.
- Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ chuyên khoa ngay khi nhận thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc.
- Khi cơn đau thần kinh tọa và một số triệu chứng đi kèm thuyên giảm, người bệnh có thể tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để sử dụng một số loại thực phẩm chức năng hỗ trợ phục hồi tổn thương dây thần kinh. tăng nguy cơ chấn thương. động cơ.
Bài viết trên Gens đã tổng hợp những loại thuốc uống chữa đau thần kinh tọa thường dùng và một số lưu ý trong quá trình sử dụng. Để đảm bảo an toàn cũng như đạt được kết quả điều trị tốt nhất, người bệnh cần tiến hành thăm khám để được kê đơn thuốc phù hợp với tình trạng bệnh của mình.
Bài viết liên quan: