Các Loại Thuốc Kháng Viêm Giảm Đau Xương Khớp Thông Dụng

Sử dụng thuốc kháng viêm giảm đau xương khớp gần như là nhu cầu thiết yếu của hầu hết những người mắc bệnh xương khớp. Hiện nay, loại thuốc này được chia thành nhiều nhóm, trong mỗi nhóm sẽ có nhiều loại khác nhau, sở hữu những ưu nhược điểm khác nhau, giá thành cũng khác nhau. Tùy từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp. Hãy cùng điểm qua một số loại thuốc chữa đau nhức xương khớp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

Có nên sử dụng thuốc kháng viêm giảm đau xương khớp hay không

Một thống kê cho thấy có hơn 100 loại bệnh lý cơ xương khớp khác nhau và triệu chứng đặc trưng của hầu hết các bệnh này là đau nhức, tổn thương quá mức dẫn đến viêm khớp. Không những vậy, bệnh còn hạn chế khả năng vận động, đi lại, thậm chí gây bại liệt, tàn phế nếu không được điều trị kịp thời.

Sử dụng thuốc kháng viêm giảm đau xương khớp là nhu cầu của nhiều bệnh nhân.
Sử dụng thuốc kháng viêm giảm đau xương khớp là nhu cầu của nhiều bệnh nhân.

Việc điều trị bệnh xương khớp là một quá trình kết hợp nhiều biện pháp khác nhau. Trong đó, sử dụng thuốc kháng viêm giảm đau nhức xương khớp là phương pháp được nhiều người ưu tiên lựa chọn. Tùy từng trường hợp cụ thể, mức độ bệnh nặng hay nhẹ mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc giảm đau, kháng viêm phù hợp.

Nhóm thuốc kháng viêm đau nhức xương khớp nhằm mục đích giảm đau, chống lại quá trình viêm khớp do tổn thương và nhiều triệu chứng đi kèm khác. Ưu điểm của các loại thuốc hiện đại là mang lại hiệu quả giảm đau, kháng viêm nhanh chóng, tiện lợi và dễ sử dụng. Đồng thời, nhóm thuốc này còn có khả năng hỗ trợ cải thiện khả năng vận động cũng như nâng cao chất lượng hệ xương khớp.

Hiệu quả của thuốc kháng viêm trong việc giảm đau nhức xương khớp là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, việc sử dụng một cách thường xuyên đến mức lạm dụng, tự ý tăng liều lượng trong thời gian dài sẽ gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hại cho sức khỏe.

Tốp 12 loại thuốc kháng viêm giảm đau xương khớp phổ biến nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc khác nhau được chia thành nhiều nhóm khác nhau, chủ yếu ở dạng đơn chất hoặc phối hợp. Một số loại sau được bao gồm:

Paracetamol – Thuốc giảm đau thông thường

Đây là một trong những loại thuốc giảm đau được nhiều người lựa chọn sử dụng vì không cần chỉ định của bác sĩ. Paracetamol không chỉ có tác dụng giảm đau đối với những trường hợp bệnh nhẹ và vừa, mà còn giúp hạ sốt, kháng viêm nhưng không đáng kể.

Thuốc được đánh giá là tương đối lành tính nếu dùng đúng liều lượng. Khi sử dụng trong điều trị bệnh xương khớp, thuốc hầu như không gây ảnh hưởng xấu đến hệ hô hấp, tim mạch, không làm thay đổi cân bằng axit – bazơ trong cơ thể… và nhiều tác dụng phụ như các loại khác. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng Paracetamol không kết hợp với rượu bia vì sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan.

Paracetamol là một trong những loại thuốc giảm đau được nhiều người chọn lựa sử dụng
Paracetamol là một trong những loại thuốc giảm đau được nhiều người chọn lựa sử dụng

Liều dùng: Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm đau nhức xương khớp là paracetamol 500mg tương đương 1 viên. Uống 1 – 2 viên / lần, mỗi lần cách nhau 4 – 6 giờ.

Giá bán: Thuốc paracetamol đang được bán trên thị trường với giá khoảng 32.000đ / hộp x 5 vỉ, 10 viên / vỉ.

Thuốc kháng viêm giảm đau xương khớp Acetaminophen

Acetaminophen là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến. Thuốc hoạt động dựa trên khả năng tác động đến các bộ phận của não bộ, giúp ức chế khả năng cảm nhận cơn đau, hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ cơ thể. Acetaminophen thực sự là một thành phần được tìm thấy trong nhiều loại thuốc OTC và thuốc kê đơn, các chuyên gia cho biết. Hoạt chất này được coi là phù hợp để điều trị các cơn đau nhẹ đến trung bình.

Liều dùng

Dành cho người lớn:

  • Liều thuốc dạng thuốc phóng thích nhanh: dùng 325 – 1g acetaminophen mỗi 4 – 6 tiếng, tương đương 2 viên acetaminophen 500mg. Không dùng quá 4g trong vòng 24 tiếng.
  • Liều thuốc phóng thích kéo dài: trung bình 1300mg cách nhau mỗi 8 tiếng. Liều tối đa là 3900 mg trong vòng 24 giờ.

Dành cho trẻ em:

Cần hết sức thận trọng khi sử dụng acetaminophen cho trẻ em dưới 12 tuổi. Liều cơ bản thường theo cân nặng, trung bình 10-15mg / kg thể trọng cách nhau 4-6 giờ. Trẻ em trên 12 tuổi có thể dùng liều lượng như người lớn.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)

Ibuprofen là được chỉ định sử dụng trong trường hợp dùng acetaminophen không đạt hiệu quả
Ibuprofen là được chỉ định sử dụng trong trường hợp dùng acetaminophen không đạt hiệu quả

Đây cũng là một trong những loại thuốc thường được sử dụng để hỗ trợ giảm đau, tiêu viêm khi mắc các bệnh về xương khớp. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các chất ức chế men chuyển COX và COX 2. Tuy mang lại hiệu quả khá tốt nhưng nhóm thuốc này lại tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ.

Trong số các loại thuốc giảm đau khớp NSAID có cấu trúc không steroid và thường được chỉ định sử dụng trong trường hợp acetaminophen không mang lại hiệu quả như mong muốn. Một số loại thuốc giảm đau NSAID phổ biến như: Ibuprofen, Aspirin, Naproxen…

Nhóm thuốc này được bào chế dưới nhiều dạng và có độ mạnh khác nhau để sử dụng cho từng nhóm đối tượng từ trẻ em, người lớn và người già. Người bị đau dạ dày nên sử dụng nhóm thuốc này nhưng ít tác dụng phụ hơn như Meloxicam, Celecoxib, ketorolac…

Lưu ý chống chỉ định sử dụng thuốc NSAID cho phụ nữ có thai, người bị xuất huyết dạ dày, người suy gan thận, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc trẻ em dưới 12 tuổi.

Liều lượng

Liều lượng chung cho người lớn và người cao tuổi như sau:

  • Meloxicam: dùng 7,5mg / lần, ngày dùng 1-2 lần tùy theo mức độ và tần suất cơn đau, dùng sau khi ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Ketorolac: 30mg mỗi 6 giờ dưới dạng tiêm. Liều tối đa không quá 120mg / ngày.

Giá bán:

  • Ketorolac: 10.000 đ / ống liều 15mg / ml.
  • Meloxicam: 50.000 / hộp x 3 vỉ x 10 viên / vỉ 7,5mg.

Thuốc giảm đau khớp gây nghiện opioid

Thuốc giảm đau khớp gây nghiện opioid
Thuốc giảm đau khớp gây nghiện opioid

Đúng như tên gọi, đây là loại thuốc có tác dụng giảm đau gây nghiện và thường được chỉ định sử dụng trong các trường hợp đau khớp nặng như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa đốt sống, chấn thương nặng, gai cột sống… Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng các thuốc nhóm Opioid vì phụ nữ đang cho con bú, người bị suy giảm chức năng gan thận hoặc đang sử dụng thuốc IMAO…

Thuốc giảm đau opioid được chia thành 2 nhóm chính:

  • Nhóm giảm đau yếu: Có 2 loại điển hình thường được sử dụng trong nhóm này là Codein (có tác dụng giảm đau nhẹ và trung bình nhưng dễ gây táo bón nếu dùng lâu dài) và Tramadol (dùng cho các cơn đau trung bình đến nặng, ít tác động đến hệ hô hấp và tiêu hóa).
  • Nhóm giảm đau mạnh: Được chỉ định sử dụng trong các trường hợp đau khớp nặng và không đáp ứng với các loại thuốc đã nêu trên. Một số loại phổ biến trong nhóm này như morphin, pethidine hydrochloride, fetanyl…

Liều dùng:

  • Liều dùng của nhóm liều yếu: Đối với Codein dùng liều 30 – 60mg cách nhau khoảng 4 – 6 giờ và dùng tối đa 240mg / ngày; Trẻ từ 1 đến 12 tuổi dùng liều 3mg / kg / ngày và chia thành 6 liều nhỏ. Đối với Tramadol dùng liều nạp 100mg, liều duy trì 50-100mg cứ 6 giờ một lần, không quá 400mg / 24 giờ ở dạng viên uống. Còn đối với dạng Tramadol tiêm tĩnh mạch chậm, nếu đau nhiều thì tiêm 100mg, sau đó giảm xuống 50-100mg sau mỗi 4-6 giờ.
  • Liều của nhóm opioid mạnh: Liều khởi đầu của morphin thường là 60mg / ngày và được điều chỉnh lên xuống sau mỗi 4 đến 8 giờ; Thuốc tiêm Pethidine hydrochloride để giảm đau với liều lượng 100mg; Fetanyl được dùng dưới dạng miếng dán 25µg tương đương với liều 90mg morphin.

Giá bán: Những loại thuốc này là thuốc kê đơn chỉ có thể mua tại các hiệu thuốc trực thuộc bệnh viện và chỉ có thể mua được khi có đơn của bác sĩ.

Thuốc bôi giảm đau khớp

Thuốc bôi giảm đau khớp là loại thuốc được sử dụng bên ngoài, có tác dụng giảm đau, kháng viêm hiệu quả. Đây là nhóm thuốc được đánh giá cao về độ an toàn khi sử dụng, tuy nhiên hiệu quả mà nó mang lại chỉ là tạm thời, người bệnh vẫn cần kết hợp với một số loại thuốc chữa viêm khớp khác để tăng hiệu quả.

Thuốc giảm đau khớp tại chỗ là các loại thuốc bôi, gel bôi, miếng dán… nóng hoặc lạnh thuận tiện
Thuốc giảm đau khớp tại chỗ là các loại thuốc bôi, gel bôi, miếng dán… nóng hoặc lạnh thuận tiện

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc bôi hỗ trợ giảm đau khác nhau, tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh sử dụng loại thuốc phù hợp và an toàn. Các chế phẩm dược liệu chứa thành phần tinh dầu như tinh dầu quế, tinh dầu tràm, eugenol, long não, tinh dầu bạc hà… Ngoài ra còn bào chế một số hoạt chất có tính kháng viêm như diclofenac, methyl salicylic, ketoprofene…. được chế biến ở dạng nóng và lạnh. Trong đó:

  • Dạng thuốc được bào chế dưới dạng chườm mát tại chỗ thường được nhiều bệnh nhân lựa chọn, đặc biệt là các cơn đau do chấn thương thể thao hoặc nhiễm trùng khớp. Thuốc thường được dùng dưới dạng bột nhão, cồn xoa bóp…
  • Thuốc được bào chế nóng như gel hoặc cao dán salonpas, trầm nhiệt, sungaz, perkindon… Những loại thuốc này thường được dùng khi khớp bị đau do chấn thương mô mềm, đau khớp, căng dây chằng, căng cơ.
  •  Lưu ý: Không dùng thuốc này khi bị đau khớp kèm theo viêm nhiễm vì sẽ làm nặng thêm tình trạng viêm, phù nề.

Giá bán: Tùy theo dạng thuốc và dung tích (dạng tuýp), giá bán của nhóm thuốc bôi giảm đau này dao động từ 20.000 – 100.000 đồng (thuốc bôi ngoài da) và 8.000 – 10.000 đồng / miếng dán.

Thuốc giảm đau dây thần kinh

Nhóm thuốc này có tác dụng rất mạnh, phát huy tác dụng lên khả năng ức chế và làm tê liệt cảm giác đau của hệ thần kinh trung ương. Trong nhóm thuốc này chủ yếu chứa Morphine dạng muối. Nhóm này thường được chỉ định để giảm đau trong các trường hợp như:

  • Bệnh nhân thoái hóa đốt sống cổ, gai cột sống, đau thần kinh tọa, thoát vị đĩa đệm… bị đau khớp vừa và nặng.
  • Thuốc còn có tác dụng hỗ trợ điều trị một số hội chứng như chân không yên, động kinh…
  • Chống chỉ định sử dụng nhóm thuốc này cho người dưới 18 tuổi hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dùng thuốc không đúng cách, lạm dụng trong thời gian dài có thể gây suy nhược cơ thể, phù nề, giữ nước, tăng huyết áp, run tay chân, rối loạn tư duy…

Liều dùng:

Thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong nhóm này là Gabapentin. Liều lượng cơ bản dùng cho người bị đau nhức xương khớp do các bệnh thần kinh như sau:

  • Liều khởi đầu: 100-300mg / lần / ngày, uống vào buổi tối sau khi ăn no và chỉ dùng tối đa trong 3-7 ngày.
  • Liều duy trì: 600mg / lần, uống 3 lần / ngày và uống sau mỗi bữa ăn.

Giá bán: Thuốc Gabapentin hiện đang được bán trên thị trường với giá 1.178.000đ / hộp x 10 vỉ, 10 viên / vỉ.

Thuốc giảm đau chống viêm steroid

Methylprednisolone chỉ dùng với những trường hợp đau nhức xương khớp nặng hoặc rất nặng
Methylprednisolone chỉ dùng với những trường hợp đau nhức xương khớp nặng hoặc rất nặng

Nhóm thuốc này thường mang lại hiệu quả giảm đau chống viêm từ mạnh đến rất mạnh. Vì vậy, chỉ nên sử dụng khi các loại thuốc giảm đau thông thường không hiệu quả. Trong các loại thuốc này chủ yếu chứa các dược chất như: Methylprednisolone, Dexamethasone, Betamethasone…

Thuốc thuộc nhóm này giúp giảm đau dựa trên sự tương đồng về cấu trúc với các tuyến hormone tuyến thượng thận. Trong trường hợp nếu uống không hiệu quả, người bệnh có thể thực hiện tiêm để mang lại hiệu quả cao và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, không nên lạm dụng loại thuốc này, chỉ sử dụng khi các loại thuốc thông thường không hiệu quả vì dễ gây tác dụng phụ như tăng đường huyết, suy tuyến thượng thận, loãng xương…

Đối tượng người dùng:

  • Chủ yếu dùng cho những người bị đau khớp dữ dội, kèm theo co cứng, cứng cơ…
  • Những người bị bệnh gan hoặc viêm khớp cấp tính cũng có thể sử dụng loại thuốc này.

Liều dùng:

Có hai loại thuốc thường được sử dụng trong nhóm này: Tolperisone và Eperisone. Liều lượng cơ bản cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi như sau:

  • Tolperisone: Bắt đầu với liều tối thiểu 150mg / ngày trong trường hợp nhẹ, nếu đau nhiều có thể dùng liều 450mg / ngày, chia làm 3 lần trong ngày và chỉ uống sau khi ăn no.
  • Eperisone: Dùng 150mg / ngày, chia 3 lần uống và cũng uống sau khi ăn.

Giá bán: Giá thuốc Tolpersione là 70.000đ / hộp x 5 vỉ, mỗi vỉ 10 viên hàm lượng 50mg; Thuốc eperisone có giá 200.000 đồng / hộp x 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên nén hàm lượng 50mg.

Thuốc chống thấp khớp

Thuốc chống thấp khớp điển hình nhất là thuốc Methotrexate, có tác dụng giảm đau, giảm viêm một số bệnh liên quan đến hệ miễn dịch về xương khớp. Nhóm thuốc này phát huy công dụng dựa trên khả năng tác động và điều trị căn nguyên gây bệnh, từ đó làm giảm triệu chứng bệnh chứ không giảm đau trực tiếp như các loại thuốc khác.

Thuốc này thường được chỉ định sử dụng trong các bệnh tự miễn như viêm cột sống dính khớp, viêm đa khớp, viêm khớp do liên cầu. Vì sử dụng lâu dài loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ nguy hiểm, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn vào cơ thể do ức chế trực tiếp đến hệ thống. khả năng miễn dịch.

Thuốc chống thấp khớp thuốc Methotrexate.
Thuốc chống thấp khớp thuốc Methotrexate.

Liều dùng: Liều khởi đầu 7,5mg / ngày và tăng dần đến tối đa 20mg / ngày, chia làm 3 lần uống sau mỗi bữa ăn.

Giá bán: Thuốc Methotrexate hiện được bán trên thị trường với giá 3.000 – 5.000 đồng / liều 2,5mg.

Glucosamin giảm đau nhức xương khớp cho người già

Glucosamine là một loại thuốc giảm đau rất phổ biến trên thị trường hiện nay. Loại thuốc này mang đến nhiều công dụng khác nhau như giảm đau, hỗ trợ chống viêm khớp, nâng cao chất lượng xương khớp, kích thích cơ thể tiết chất nhờn khớp và phục hồi, xây dựng lại sụn khớp bị tổn thương. Vì vậy, nhiều người cao tuổi lựa chọn sử dụng loại thuốc này để phòng chống các bệnh về xương khớp.

Liều lượng và cách dùng: Ngày 1-2 lần, mỗi lần 1 viên, sau mỗi bữa ăn. Nhớ uống với nhiều nước để thuốc dễ hấp thụ vào cơ thể nhanh chóng và hiệu quả.

Giá bán: Glucosamine có giá bán dao động từ 1.200.000 – 1.300.000 đồng / lọ x 375 viên.

Thuốc chống thoái hóa

Tuy đây không phải là loại thuốc có thể giảm đau trực tiếp nhưng nó có khả năng giúp giảm đau và các triệu chứng đi kèm khác của bệnh. Thuốc chống thoái hóa thường chứa nhiều hoạt chất, chẳng hạn như glucosamine, collagen type 2, chondroitin, v.v.

Loại thuốc này không chỉ hỗ trợ giảm đau mà loại thuốc này còn có nhiệm vụ chính là tác động, hỗ trợ tái tạo xương, tăng cường chức năng khớp, ngăn ngừa bệnh tái phát về lâu dài. Vì vậy, những đối tượng bị đau nhức xương khớp lâu năm từ nhẹ đến trung bình, thoái hóa sụn khớp…có thể cân nhắc lựa chọn sử dụng loại thuốc này.

Tuy nhiên, chống chỉ định sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ có thai, đang cho con bú,… để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc chống thoái hóa giúp giảm đau hiệu quả.
Thuốc chống thoái hóa giúp giảm đau hiệu quả.

Liều dùng: Các chuyên gia khuyên bạn nên sử dụng loại thuốc này với liều lượng 2 – 3 viên / lần, ngày 1 – 2 lần. Kiên trì sử dụng đều đặn hàng ngày từ 3 – 6 tháng để đạt hiệu quả cải thiện rõ rệt.

Giá bán: Giá của thuốc dao động từ 500.000 – 1.000.000 đồng / hộp x 100 viên.

Thuốc giãn cơ xương

Đây là loại thuốc thường được chỉ định sử dụng trong hầu hết các bệnh lý cơ xương khớp. Thuốc khá mạnh với khả năng giải phóng tình trạng căng cơ, từ đó giảm đau hiệu quả. Có thể dùng riêng hoặc kết hợp với một số loại thuốc kháng viêm không steroid khác để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ nếu sử dụng trong thời gian dài.

Tùy từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định cho người bệnh sử dụng một số loại thuốc như Cyclobenzaprine (Flexeril), Metaxalone (Skelaxin), TIZANIDINE (Zanaflex) hoặc một số loại thuốc khác.

Liều lượng

  • Liều khuyến cáo: 5-10mg Cyclobenzaprine / lần, uống 3 lần / ngày.
  • Liều tối đa: khoảng 30mg / ngày. Nhớ uống với một cốc nước đầy và chỉ uống sau khi ăn.

Tác dụng phụ: Tránh lạm dụng thuốc vì thuốc có khả năng gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, bứt rứt, tức ngực, đau bụng, rối loạn nhịp tim, nước tiểu sẫm màu, suy nhược, v.v.

Gel bôi giảm đau nhức xương khớp Banterin Kowa EX

Gel bôi giảm đau nhức xương khớp Banterin Kowa EX
Gel bôi giảm đau nhức xương khớp Banterin Kowa EX

Đây là một loại dược liệu có xuất xứ từ Nhật Bản được nhiều người ưa chuộng sử dụng để giảm đau nhức xương khớp một cách an toàn và nhanh chóng. Sản phẩm này được sản xuất dưới dạng gel bôi, chiết xuất từ ​​tinh chất thiên nhiên của tinh dầu bạc hà kết hợp với thành phần Indometacin (một loại thuốc giảm đau trong nhóm NSAID).

Bên cạnh đó, thuốc còn có chứa một số thành phần phụ khác như Glyceryl monostearate, carboxyvinyl polymer, polyoxyethylene alkyl ether disodium edetate, Polysolvate 60, bisulfite, paraben, Sorbitan, Natri Hidroxide, glycerolglycerin, MYRISTATE, Diisopropyl adipate…

Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp đau nhức xương khớp, đau mô, đau cơ, giãn dây chằng, đau vai, đau cổ tay, đau khuỷu tay, đau đầu gối hoặc các vết bầm tím, trật khớp, bong gân, căng cơ. …

Liều lượng và cách sử dụng

  • Thuốc dùng để bôi, bôi tối đa 4 lần / ngày, cách nhau ít nhất 6 giờ. Người bị đau nhẹ và thỉnh thoảng chỉ cần chườm 2-3 lần / ngày.
  • Làm sạch vùng da bị đau nhức xương khớp, sát trùng sau đó lấy một lượng gel vừa đủ thoa đều, nhẹ nhàng cho đến khi gel thấm hoàn toàn vào da.

Giá bán: Tại Việt Nam, sản phẩm gel bôi Betarin Kowa EX có giá khoảng 350.000 – 400.000 đồng / tuýp 60g.

Một số lưu ý khi sử dụng thuốc kháng viêm giảm đau nhức xương khớp

Việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cũng phải hết sức thận trọng vì thuốc tân dược có chứa các hoạt chất nếu lạm dụng quá liều lượng có thể gây ra những tác hại khôn lường. Vì vậy, đây là một số điều cần ghi nhớ để ngăn điều này xảy ra:

Thăm khám tại bệnh viện để được bác sĩ kê đơn sử dụng loại thuốc phù hợp và đem lại hiệu quả
Thăm khám tại bệnh viện để được bác sĩ kê đơn sử dụng loại thuốc phù hợp và đem lại hiệu quả
  • Hãy đến bệnh viện khám nếu bạn có các triệu chứng đau nhức, viêm khớp để bác sĩ kê đơn thuốc phù hợp.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng và thời gian quy định, nếu sau thời gian này mà các triệu chứng không cải thiện (thường sau 7 ngày) thì ngưng sử dụng và tái khám để được đổi loại thuốc khác hiệu quả hơn.
  • Không tự ý kết hợp các loại thuốc giảm đau với nhau, đặc biệt không kết hợp Đông, Tây y, Nam y khi chưa hỏi ý kiến ​​bác sĩ.
  • Những người có tiền sử dị ứng, bệnh tim, gan, thận, nghiện rượu… không được tự ý sử dụng các loại thuốc giảm đau nêu trên.
  • Đối với thuốc dạng viên cần uống nhiều nước, còn thuốc bôi cần chú ý vệ sinh da sạch sẽ và không bôi vào vết thương hở, mụn nhọt, thủy đậu, mưng mủ…

Trên đây là một số loại thuốc kháng viêm giảm đau nhức xương khớp thường được sử dụng trong điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp. Thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh cần đến bệnh viện thăm khám để biết rõ hơn về tình trạng bệnh cũng như sử dụng thuốc đúng cách, hiệu quả.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *